Nghĩa tiếng Việt của từ queasy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwiːzi/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwiːzi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cảm giác khó chịu, buồn nôn
Contoh: The smell made me feel queasy. (Bau hương đó làm tôi cảm thấy buồn nôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'queasy', có thể liên hệ đến từ 'quash' nghĩa là 'dập tắt', 'giảm nhẹ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác buồn nôn khi ăn những thứ không tốt cho sức khỏe hoặc sau khi ngồi trên xe lộn xộn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nauseous, uneasy, uncomfortable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: comfortable, stable, steady
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- queasy stomach (bụng buồn nôn)
- feel queasy (cảm thấy buồn nôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: I always feel queasy on boats. (Tôi luôn cảm thấy buồn nôn khi ở trên thuyền.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a queasy cat who couldn't eat anything without feeling sick. One day, the cat found a magical herb that made him feel better, and he never felt queasy again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo cảm thấy buồn nôn mỗi khi ăn gì. Một ngày, con mèo tìm thấy một loại thảo thần thánh độc giúp nó cảm thấy tốt hơn, và từ đó nó không còn cảm thấy buồn nôn nữa.