Nghĩa tiếng Việt của từ queen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwiːn/
🔈Phát âm Anh: /kwiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nữ hoàng, nữ vương
Contoh: The queen visited our country last year. (Nữ hoàng đã đến thăm đất nước của chúng tôi năm ngoái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'regina', có nghĩa là 'nữ vua', được thay đổi thành tiếng Anh 'queen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nữ vương trong một vương quốc, người có quyền lực và uy tín.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: monarch, ruler, sovereign
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subject, commoner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- queen bee (con ong nữ hoàng)
- queen of the night (nữ hoàng của đêm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The queen's crown is made of gold. (Vương miện của nữ hoàng làm bằng vàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a queen who ruled her kingdom with wisdom and grace. She was loved by her subjects and respected by neighboring kingdoms. One day, she decided to travel across her land to meet her people and understand their needs. This act of kindness made her even more beloved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nữ hoàng cai quản vương quốc của mình bằng sự khôn ngoan và duyên dáng. Cô được người dân yêu mến và các vương quốc lân cận tôn trọng. Một ngày, cô quyết định đi du lịch khắp đất nước để gặp gỡ người dân và hiểu được nhu cầu của họ. Hành động tử tế này khiến cô càng được yêu mến hơn.