Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kwɛl/

🔈Phát âm Anh: /kwel/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dập tắt, giải quyết, làm dịu bớt
        Contoh: The government tried to quell the protests. (Chính phủ cố gắng dập tắt các cuộc biểu tình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quassare', có nghĩa là 'phá vỡ', qua tiếng Old North French 'queller'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc dập tắt một đám cháy bằng nước, 'quench' cũng có âm 'quen' giống 'quell'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: suppress, subdue, calm

Từ trái nghĩa:

  • động từ: incite, provoke, escalate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • quell a rebellion (dập tắt một cuộc nổi dậy)
  • quell the noise (làm dịu tiếng ồn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher's words quelled the students' fears. (Lời của giáo viên làm dịu bớt nỗi sợ của học sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise king who knew how to quell the unrest in his kingdom. By listening to his people and addressing their concerns, he managed to restore peace and harmony.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan biết cách dập tắt sự bất ổn trong vương quốc của mình. Bằng cách lắng nghe người dân và giải quyết những vấn đề của họ, ông đã quản lý để khôi phục hòa bình và hòa hợp.