Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quench, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kwɛntʃ/

🔈Phát âm Anh: /kwɛntʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mát, dập tắt, dùng để chỉ việc làm mát hoặc dập tắt một cái gì đó, như là khát, lửa, hay ham muốn.
        Contoh: She quenched her thirst with a glass of water. (Dia dập tắt khát của mình bằng một ly nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quenchare', từ 'quintus' nghĩa là 'nóng', liên hệ với việc làm mát hoặc dập tắt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc uống nước để làm mát khi bạn rất khát, hoặc dập tắt ngọn lửa bằng nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: extinguish, cool, satiate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignite, inflame, intensify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • quench one's thirst (làm mát khát)
  • quench a fire (dập tắt lửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The rain quenched the forest fire. (Cưa mưa dập tắt đám cháy rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who was very thirsty. He found a small stream and quenched his thirst with the cool water. Later, he saw a forest fire and helped to quench it by fetching water from the same stream.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách rất khát. Anh ta tìm thấy một dòng suối nhỏ và dập tắt khát của mình bằng nước mát lạnh. Sau đó, anh ta thấy một đám cháy rừng và giúp dập tắt nó bằng cách lấy nước từ cùng dòng suối đó.