Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ querulous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɛr.jə.ləs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkwɛr.jʊ.ləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):than vãn, than phiền, luôn phàn nàn
        Contoh: He has a querulous tone in his voice. (Dia memiliki nada yang mengeluh dalam suaranya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'querulus', từ 'queri' nghĩa là 'phàn nàn', kết hợp với hậu tố '-ulous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn phàn nàn về mọi thứ, không bao giờ hài lòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: complaining, discontented, fretful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: contented, satisfied, happy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a querulous voice (giọng nói than phiền)
  • querulous complaints (lời phàn nàn than vãn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The querulous child never stopped crying. (Anak than vãn không bao giờ ngừng khóc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a querulous old man who complained about everything. No matter how good things were, he always found something to grumble about. One day, a kind neighbor decided to help him see the brighter side of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già than vãn luôn phàn nàn về mọi thứ. Dù cuộc sống tốt đẹp thế nào, ông vẫn tìm được điều gì đó để than khóc. Một ngày, một hàng xóm tốt bụng quyết định giúp ông thấy được mặt tốt đẹp của cuộc sống.