Nghĩa tiếng Việt của từ query, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɪəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɪəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):câu hỏi, yêu cầu
Contoh: The detective asked a query about the case. (Thanh tra đã hỏi một câu hỏi về vụ án.) - động từ (v.):hỏi, đặt câu hỏi
Contoh: He queried the accuracy of the report. (Anh ta đã đặt câu hỏi về độ chính xác của báo cáo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quaerere', có nghĩa là 'hỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt câu hỏi trong một cuộc họp để nhớ 'query'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: question, inquiry
- động từ: question, ask
Từ trái nghĩa:
- động từ: confirm, agree
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raise a query (đặt câu hỏi)
- resolve a query (giải quyết một câu hỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The teacher answered all the student's queries. (Giáo viên đã trả lời tất cả các câu hỏi của học sinh.)
- động từ: She queried whether the information was correct. (Cô ấy đã hỏi liệu thông tin đó có chính xác không.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective named Query who loved to ask questions about every case. One day, he encountered a mysterious case that required him to query every witness and piece of evidence. Through his queries, he was able to solve the case and bring justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thanh tra tên là Query, người mà rất thích đặt câu hỏi về mọi vụ án. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một vụ án bí ẩn đòi hỏi phải hỏi từng nhân chứng và từng bằng chứng. Thông qua những câu hỏi của mình, anh ta đã giải quyết được vụ án và đem lại công lý.