Nghĩa tiếng Việt của từ quest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwest/
🔈Phát âm Anh: /kwest/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc tìm kiếm hoặc sự thám hiểm
Contoh: The quest for the hidden treasure was full of danger. (Cuộc tìm kiếm kho báu ẩn giấu đầy nguy hiểm.) - động từ (v.):tìm kiếm hoặc thám hiểm
Contoh: They quested for knowledge in ancient books. (Họ tìm kiếm kiến thức trong sách cổ xưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quaestus', từ 'quaerere' nghĩa là 'tìm kiếm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những câu chuyện cổ tích về việc tìm kiếm kho báu hoặc sự thật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: expedition, search, exploration
- động từ: search, explore, hunt
Từ trái nghĩa:
- danh từ: surrender, abandonment
- động từ: abandon, give up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on a quest (trong một cuộc tìm kiếm)
- quest for knowledge (tìm kiếm kiến thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hero's quest to save the kingdom was inspiring. (Cuộc tìm kiếm của anh hùng để cứu lấy vương quốc rất truyền cảm hứng.)
- động từ: The scientists quested for a cure to the disease. (Các nhà khoa học tìm kiếm giải pháp chữa trị bệnh tật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a brave knight embarked on a quest to find the legendary sword that could save his kingdom from darkness. His journey was filled with challenges and discoveries, each step bringing him closer to his goal. In the end, he found the sword and restored light to his land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một hiệp sĩ dũng cảm bắt đầu cuộc tìm kiếm để tìm kiếm thanh kiếm huyền thoại có thể cứu lấy vương quốc khỏi bóng tối. Hành trình của anh ta đầy thử thách và khám phá, mỗi bước đi đưa anh ta gần đến mục tiêu hơn. Cuối cùng, anh ta tìm thấy thanh kiếm và khôi phục ánh sáng cho vùng đất của mình.