Nghĩa tiếng Việt của từ question, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwestʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwestʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):câu hỏi, vấn đề
Contoh: She asked me a question about the project. (Dia bertanya kepada saya tentang proyek.) - động từ (v.):hỏi, đặt câu hỏi
Contoh: I questioned the validity of the data. (Saya mempertanyakan validitas data.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quaestionem', từ 'quaerere' nghĩa là 'hỏi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp học, khi giáo viên đặt ra câu hỏi và học sinh cố gắng trả lời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inquiry, issue
- động từ: inquire, doubt
Từ trái nghĩa:
- danh từ: answer, solution
- động từ: confirm, verify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- without question (không có gì nghi ngờ)
- call into question (đặt ra nghi ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The question of funding was discussed at the meeting. (Masalah dana dibahas dalam pertemuan.)
- động từ: He questioned the accuracy of the report. (Dia mempertanyakan akurasi laporan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious student named Alex who loved to question everything. One day, he questioned the teacher about the origin of the universe, and this led to a fascinating discussion. (Dulu kala, ada seorang siswa yang penasaran bernama Alex yang suka menanyakan segalanya. Suatu hari, dia bertanya kepada guru tentang asal usul alam semesta, dan ini mengarah pada diskusi yang menarik.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tò mò tên là Alex, người thích đặt ra câu hỏi về mọi thứ. Một ngày nọ, anh ta hỏi thầy giáo về nguồn gốc của vũ trụ, và điều này dẫn đến một cuộc thảo luận thú vị.