Nghĩa tiếng Việt của từ questionable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɛstʃənəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwestʃənəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể nghi ngờ, không chắc chắn
Contoh: His behavior is questionable. (Tinh thần của anh ta là đáng ngờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'question', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể chắc chắn về một sự việc, như một lời hứa có thể không được giữ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- doubtful, uncertain, unreliable
Từ trái nghĩa:
- certain, reliable, trustworthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- questionable integrity (chính trực có thể nghi ngờ)
- questionable decision (quyết định có thể nghi ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The results of the experiment are questionable. (Kết quả của thí nghiệm là đáng ngờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a questionable character who always seemed to be involved in suspicious activities. People questioned his motives and his actions were always under scrutiny. One day, he was caught in a questionable deal that led to his downfall.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một kẻ đáng ngờ luôn xuất hiện trong những hoạt động đáng ngờ. Mọi người nghi ngờ ý định của anh ta và hành động của anh ta luôn bị giám sát. Một ngày nọ, anh ta bị bắt gặp trong một thỏa thuận đáng ngờ dẫn đến sự sụp đổ của mình.