Nghĩa tiếng Việt của từ questionnaire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkwestʃəˈner/
🔈Phát âm Anh: /ˌkwestʃəˈnɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ câu hỏi, mẫu khảo sát
Contoh: The teacher distributed a questionnaire to the students. (Guru mendistribusikan kuesioner kepada siswa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'questionnaire', từ 'question' nghĩa là 'câu hỏi', kết hợp với hậu tố '-aire'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc điền vào một bộ câu hỏi trong một cuộc khảo sát hoặc cuộc điều tra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- survey, form, poll
Từ trái nghĩa:
- answer, response
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fill out a questionnaire (điền vào một bộ câu hỏi)
- questionnaire survey (khảo sát bằng bộ câu hỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Please fill out the questionnaire before leaving. (Harap mengisi kuesioner sebelum pergi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a researcher who needed to gather data for his study. He created a detailed questionnaire that included questions about people's habits and preferences. Each person who received the questionnaire was eager to answer, as they knew their responses would help shape important research. The researcher collected all the questionnaires and analyzed the data, leading to significant findings that benefited the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nghiên cứu cần thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của mình. Ông đã tạo ra một bộ câu hỏi chi tiết bao gồm các câu hỏi về thói quen và sở thích của mọi người. Mỗi người nhận được bộ câu hỏi đều rất hào hứng trả lời, vì họ biết rằng các phản hồi của họ sẽ giúp định hình nghiên cứu quan trọng. Nhà nghiên cứu thu thập tất cả các bộ câu hỏi và phân tích dữ liệu, dẫn đến những phát hiện quan trọng có lợi cho cộng đồng.