Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ queue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kjuː/

🔈Phát âm Anh: /kjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hàng ngang, dãy người hoặc vật xếp thành hàng đợi
        Contoh: People stood in a queue for the bus. (Người ta đứng xếp hàng chờ xe buýt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'queue', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'cauda' nghĩa là 'đuôi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xếp hàng tại siêu thị hoặc trước cổng rạp chiếu phim.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: line, row, file

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disorder, chaos

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • jump the queue (cố chèn lề)
  • queue up (xếp hàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The queue at the ticket office was very long. (Hàng xếp ở văn phòng vé rất dài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a busy city, people had to queue for everything. From buying groceries to boarding the train, everyone followed the queue. One day, a little boy named Tom decided to jump the queue at the ice cream stand, but he quickly learned that patience is a virtue when he saw the angry faces of those who had been waiting longer. From that day on, Tom always remembered to queue up properly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bận rộn, mọi người phải xếp hàng cho mọi thứ. Từ mua thực phẩm đến lên tàu, ai cũng tuân thủ hàng xếp. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom quyết định cố chèn lề tại quầy kem, nhưng cậu nhanh chóng học được rằng kiên nhẫn là một phẩm chất quý giá khi nhìn thấy khuôn mặt tức giận của những người đã chờ lâu hơn. Từ ngày đó, Tom luôn nhớ phải xếp hàng đúng cách.