Nghĩa tiếng Việt của từ quickest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɪkɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwikɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhanh nhất, có tốc độ cao nhất
Contoh: She is the quickest runner in the team. (Dia adalah pelari tercepat di tim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'quick', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Anh 'cwic', có nghĩa là 'sống động', 'nhanh'. Sau đó, được kết hợp với hậu tố '-est' để tạo thành dạng so sánh cao nhất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đua, trong đó người thắng là người chạy nhanh nhất, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'quickest'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fastest, swiftest
Từ trái nghĩa:
- tính từ: slowest, least rapid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the quickest route (con đường nhanh nhất)
- quickest response (phản ứng nhanh nhất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The quickest way to solve the problem is to ask for help. (Cách giải quyết vấn đề nhanh nhất là nhờ sự giúp đỡ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a race, the quickest runner always wins. Everyone cheered as the quickest runner crossed the finish line first.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc đua, người chạy nhanh nhất luôn thắng. Mọi người hoan hô khi người chạy nhanh nhất vượt qua vạch đích trước tiên.