Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quicksand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɪksænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈkwɪksænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cát lậu, cát đẫm nước
        Contoh: The adventurer was trapped in the quicksand. (Nhà thám hiểm bị mắc kẹt trong cát lậu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'quick' (sống động) và 'sand' (cát), tổ hợp để chỉ cát có tính chất hút vật thể vào trong như có sự sống.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh phim mà nhân vật bị mắc kẹt trong cát lậu, khó khăn trong việc thoát ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sand trap, sinking sand

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: solid ground, firm soil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stuck in quicksand (bị mắc kẹt trong cát lậu)
  • quicksand of debt (cát lậu của nợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They had to be rescued from the quicksand. (Họ phải được giải cứu khỏi cát lậu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler found himself in a desert, where he encountered a patch of quicksand. As he stepped into it, he felt the sand pulling him down. He remembered stories of quicksand and how to escape by lying flat and distributing his weight. He managed to get out and continued his journey, wiser and more cautious.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách tình cờ đến một sa mạc, nơi anh ta gặp phải một vùng cát lậu. Khi anh ta bước vào đó, anh ta cảm thấy cát kéo anh ta xuống. Anh ta nhớ lại những câu chuyện về cát lậu và cách thoát khỏi nó bằng cách nằm thẳng và phân bổ trọng lượng cơ thể. Anh ta quả thực thoát ra và tiếp tục hành trình của mình, khôn ngoan hơn và thận trọng hơn.