Nghĩa tiếng Việt của từ quiescent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwiˈes.ənt/
🔈Phát âm Anh: /kwiˈes.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):im lặng, không hoạt động
Contoh: The volcano remained quiescent for centuries. (Gunung berapi itu tetap tenang selama berabad-abad.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quiescens', từ 'quiescere' nghĩa là 'nghỉ ngơi, yên lặng', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một con đường im lặng vào ban đêm, không có tiếng động nào, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'quiescent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: still, inactive, dormant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: active, busy, noisy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- remain quiescent (vẫn im lặng)
- quiescent state (trạng thái im lặng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The forest was quiescent under the moonlight. (Rimbunnya tenang dibawah sinar bulan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a quiescent village, everyone lived in peace and harmony. One day, a mysterious stranger arrived, bringing with him a sense of unease. The villagers, however, remained quiescent, hoping for a peaceful resolution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng im lặng, mọi người sống trong hòa bình và thịnh vượng. Một ngày nọ, một người lạ bí ẩn đến, mang theo một cảm giác không ổn. Tuy nhiên, dân làng vẫn giữ im lặng, hy vọng tìm được một giải pháp hòa bình.