Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quietly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwaɪətli/

🔈Phát âm Anh: /ˈkwaɪətli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách yên tĩnh, không gây ồn ào
        Contoh: She spoke quietly so as not to wake the baby. (Dia berbicara dengan tenang agar tidak membangunkan bayi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'quiet', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'quietus', có nghĩa là 'yên tĩnh', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một phòng yên tĩnh, không có tiếng động, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'quietly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: silently, softly, calmly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: loudly, noisily, loudly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sit quietly (ngồi yên tĩnh)
  • speak quietly (nói thầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He walked quietly into the room. (Dia berjalan dengan tenang ke dalam ruangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a library that was always quiet. People would come and read books quietly, enjoying the peaceful atmosphere. One day, a new librarian arrived who loved to sing. She tried to sing quietly so as not to disturb the readers, but her voice still echoed through the library. The readers were surprised but found her singing quite soothing, and the library became known as the 'Quietly Singing Library'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một thư viện luôn yên tĩnh. Mọi người đến đọc sách một cách yên tĩnh, thưởng thức không khí thanh bình. Một ngày, một thủ thư mới đến và người đó rất thích hát. Cô ấy cố gắng hát một cách yên tĩnh để không làm phiền độc giả, nhưng giọng hát của cô ấy vẫn vang lên trong thư viện. Độc giả đã ngạc nhiên nhưng thấy giọng hát của cô ấy khá là yên ổn, và thư viện này được biết đến như là 'Thư viện Hát Yên Tĩnh'.