Nghĩa tiếng Việt của từ quietus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwiˈeɪtəs/
🔈Phát âm Anh: /kwiˈeɪtəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chết, sự kết thúc hoàn toàn
Contoh: His death was a quietus to all his troubles. (Kematiannya adalah penyelesaian akhir atas semua masalahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quietus est', có nghĩa là 'được yên lặng', từ 'quietus' là một danh từ số nhiều của 'quietus', có nghĩa là 'yên lặng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự yên tĩnh và kết thúc của cuộc đời, như một sự an ủi cuối cùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: death, end, termination
Từ trái nghĩa:
- danh từ: birth, beginning, start
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give the quietus (cho sự kết thúc)
- put a quietus on (hủy bỏ, kết thúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The quietus of the old regime marked a new era. (Sự kết thúc của chế độ cũ đánh dấu một kỷ nguyên mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king whose reign was marked by turmoil. One day, a wise sage visited him and said, 'Your majesty, the only way to bring peace is to accept the quietus of your rule and let a new leader take over.' The king, realizing the truth in the sage's words, abdicated, and the kingdom finally knew peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua có triều đại bị đánh dấu bởi sự hỗn loạn. Một ngày nọ, một thầy tu khôn ngoan đến thăm ông và nói, 'Thưa bệ hạ, cách duy nhất để mang lại hòa bình là chấp nhận sự kết thúc của quyền lực của bạn và để một người lãnh đạo mới tiếp quản.' Vua, nhận ra sự thật trong lời của thầy tu, từ chức, và đất nước cuối cùng cũng biết được hòa bình.