Nghĩa tiếng Việt của từ quill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɪl/
🔈Phát âm Anh: /kwɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lông viết, lông của một số loài thú hoặc chim
Contoh: The writer used a quill to write the letter. (Người viết sử dụng lông viết để viết bức thư.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quitula', có nghĩa là 'lông nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời kỳ cổ đại khi người ta sử dụng lông chim để viết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pen, feather
Từ trái nghĩa:
- danh từ: keyboard, computer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dip the quill in ink (nhỏ lông viết vào mực)
- sharpen a quill (mài sắc lông viết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old parchment was written with a quill. (Tấm da cổ được viết bằng lông viết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scribe used a quill to write tales of adventure. Each stroke of the quill brought the stories to life, as if the feather itself was enchanted.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ viết sử dụng lông viết để ghi chép câu chuyện phiêu lưu. Mỗi nét viết của lông đã tạo nên những câu chuyện sống động, như thể cái lông đã bị thần cốc.