Nghĩa tiếng Việt của từ quilt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɪlt/
🔈Phát âm Anh: /kwɪlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mền, chăn chữ nhật được làm từ nhiều lớp vải và được đan hoặc khâu lại với nhau
Contoh: She wrapped herself in a warm quilt. (Cô ấy quấn mình trong một chăn mền ấm áp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'cuilte', có thể có liên quan đến tiếng Latin 'culcita' nghĩa là 'gối hay đệm lạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng ấm cúng với một chiếc mền trắng trên giường, tạo ra cảm giác ấm áp và thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blanket, comforter, coverlet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sheet, cover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- snuggle under the quilt (trầm cảm dưới mền)
- quilt pattern (mẫu đan mền)
- quilt cover (vỏ mền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The quilt on the bed was handmade by her grandmother. (Mền trên giường được làm bằng tay bởi bà của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a woman who loved to make quilts. She would spend her days stitching colorful fabrics together, creating beautiful patterns. One day, she made a special quilt for a young couple who were getting married. The quilt was so warm and cozy that it became their favorite thing to snuggle under on cold nights. The couple loved the quilt so much that they named their first child after it, calling her Quilt.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người phụ nữ rất thích làm mền. Cô ấy dành cả ngày khâu nối những mảnh vải màu sắc lại với nhau, tạo ra những mẫu mã đẹp. Một ngày nọ, cô ấy làm một chiếc mền đặc biệt cho một cặp đôi trẻ sắp kết hôn. Chiếc mền rất ấm áp và thoải mái đến nỗi nó trở thành đồ yêu thích để trầm cảm vào những đêm lạnh. Cặp đôi yêu quí chiếc mền đến nỗi họ đặt tên cho đứa con đầu lòng là Quilt.