Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quina, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwiː.nə/

🔈Phát âm Anh: /ˈkwiː.nə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại thuốc có tác dụng chống sốt rét, được tách từ cây cinchona
        Contoh: The discovery of quina revolutionized the treatment of malaria. (Phát hiện ra quina đã cách mạng hóa việc điều trị sốt rét.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Tây Ban Nha 'quina', có nguồn gốc từ Quechua 'kina', có nghĩa là 'cây có những lá mọng nước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cây cinchona và ảnh hưởng của nó đối với y học trong việc chữa trị sốt rét.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cinchona, quinine

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extract quina (chiết xuất quina)
  • quina bark (vỏ cây quina)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Quina bark is used to extract quinine, a key ingredient in antimalarial drugs. (Vỏ cây Quina được dùng để chiết xuất quinine, một thành phần chính trong thuốc chống sốt rét.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the lush forests of South America, there was a tree called cinchona. The locals knew that its bark, called quina, could cure fever. One day, a European explorer learned about this and brought quina back to Europe, where it became a crucial medicine for treating malaria. This discovery saved countless lives and changed the course of medical history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong những khu rừng xanh tươi của Nam Mỹ, có một cây tên là cinchona. Dân dã biết rằng vỏ cây này, được gọi là quina, có thể chữa sốt. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm châu Âu biết được điều này và mang quina về châu Âu, nơi nó trở thành một loại thuốc quan trọng để điều trị sốt rét. Khám phá này đã cứu sống vô số sinh mạng và thay đổi lịch sử y học.