Nghĩa tiếng Việt của từ quincy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɪn.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɪn.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một người
Contoh: Quincy is a common name in some countries. (Quincy là một tên phổ biến ở một số quốc gia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Quincy có nguồn gốc từ tên cá nhân hoặc tên của một địa điểm, không có cụ thể từ vựng Latin hay Greek.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tên Quincy, có thể là một nghệ sĩ nổi tiếng, giúp bạn nhớ từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: name, moniker
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Meet Quincy (Gặp Quincy)
- Quincy's work (Công việc của Quincy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Quincy is a talented musician. (Quincy là một nghệ sĩ âm nhạc tài năng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented musician named Quincy. Quincy loved to play the piano and compose beautiful melodies. People from all around the world came to listen to Quincy's music, and his name became well-known.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ âm nhạc tài năng tên là Quincy. Quincy yêu thích chơi đàn piano và sáng tác những giai điệu đẹp. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến nghe nhạc của Quincy, và tên của anh ta trở nên nổi tiếng.