Nghĩa tiếng Việt của từ quintessence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɪnˈtɛs.əns/
🔈Phát âm Anh: /kwɪnˈtes.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bản chất thực sự, đại diện cho thứ tối thượng nhất
Contoh: She is the quintessence of grace. (Cô ấy là bản chất của sự duyên dáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quintessentia', từ 'quintessence' nghĩa là 'thứ năm', kết hợp với 'essence' nghĩa là 'bản chất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thứ đặc biệt và tối thượng, như một cô gái là bản chất của sự duyên dáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: epitome, embodiment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antithesis, opposite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the quintessence of (đại diện cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The novel is the quintessence of romantic literature. (Tiểu thuyết là bản chất của văn học lãng mạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who was considered the quintessence of beauty and grace. Everyone admired her for her elegance and poise, which made her stand out in any crowd. (Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái được coi là bản chất của vẻ đẹp và duyên dáng. Mọi người đều ngưỡng mộ cô ấy vì sự duyên dáng và tự tin, khiến cô ấy nổi bật trong bất kỳ đám đông nào.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái được coi là bản chất của vẻ đẹp và duyên dáng. Mọi người đều ngưỡng mộ cô ấy vì sự duyên dáng và tự tin, khiến cô ấy nổi bật trong bất kỳ đám đông nào.