Nghĩa tiếng Việt của từ quip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɪp/
🔈Phát âm Anh: /kwɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói chuyện nhanh vui, nói chuyện mỉa mai
Contoh: He quipped that he was too busy to eat. (Anh ta nói vui rằng anh ta quá bận để ăn.) - danh từ (n.):lời nói nhanh vui, lời nói mỉa mai
Contoh: His quip made everyone laugh. (Lời nói nhanh vui của anh ta làm mọi người cười.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quippe', có nghĩa là 'tất nhiên', được sử dụng để mô tả một câu nói nhanh vui hoặc mỉa mai.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Một người nói một câu nhanh vui trong một buổi họp, làm mọi người cười, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'quip'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: jest, joke, wisecrack
- danh từ: jest, joke, wisecrack
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, compliment
- danh từ: praise, compliment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a quip (nói một câu nhanh vui)
- quip about (nói vui về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She quipped about the weather to lighten the mood. (Cô ấy nói vui về thời tiết để làm nhẹ không khí.)
- danh từ: His clever quip won him applause. (Lời nói nhanh vui thông minh của anh ta giành cho anh ta sự cổ vũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a witty man named Jack who loved to quip. One day, at a party, he made a clever quip about the host's new haircut, which made everyone laugh. The host, however, didn't mind and even laughed along, appreciating Jack's humor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thông minh tên Jack rất thích nói chuyện nhanh vui. Một ngày, tại một bữa tiệc, anh ta nói một câu nhanh vui thông minh về kiểu tóc mới của chủ nhà, khiến mọi người cười. Tuy nhiên, chủ nhà không bực mình mà còn cười theo, đánh giá cao sự hài hước của Jack.