Nghĩa tiếng Việt của từ quit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwɪt/
🔈Phát âm Anh: /kwɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bỏ, thôi, từ bỏ
Contoh: He decided to quit his job. (Dia memutuskan untuk berhenti dari pekerjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'quitter', có nguồn gốc từ 'quietus' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'kết thúc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'thôi' hay 'bỏ' một việc gì đó, như việc bỏ việc làm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: resign, leave, abandon
Từ trái nghĩa:
- động từ: continue, persist, keep
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quit cold turkey (bỏ tắt đột ngột)
- quit while ahead (dừng lại khi còn tiến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She quit smoking last year. (Dia berhenti merokok tahun lalu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who decided to quit his job to pursue his dream. He quit the corporate world to become a painter, and his life was never the same again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định bỏ việc để theo đuổi ước mơ của mình. Anh ta bỏ công sở để trở thành một họa sĩ, và cuộc sống của anh ta không bao giờ giống như trước nữa.