Nghĩa tiếng Việt của từ quite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwaɪt/
🔈Phát âm Anh: /kwaɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):khá, khá nhiều, khá là
Contoh: She is quite talented. (Dia cukup berbakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'quit', có nghĩa là 'tự do, không còn', sau đó phát triển thành 'quite' với nghĩa là 'khá, khá nhiều'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đánh giá một người hoặc một thứ gì đó và bạn nói 'khá' là 'quite'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khá, khá nhiều: rather, fairly
Từ trái nghĩa:
- không đủ, không nhiều: barely, hardly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- quite a few (khá nhiều)
- quite some time (khá lâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The movie was quite interesting. (Film ini cukup menarik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a quite talented artist who could quite easily create beautiful paintings. People would quite often visit his gallery to admire his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ khá có tài, người mà khá dễ dàng tạo ra những bức tranh đẹp. Mọi người thường xuyên đến thăm phòng trưng bày của ông để chiêm ngưỡng công trình của ông.