Nghĩa tiếng Việt của từ quitter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɪtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bỏ cuộc, người không kiên trì
Contoh: He is not a quitter; he will never give up. (Dia bukan seorang quitter; dia tidak akan pernah menyerah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ động từ 'quit' (bỏ cuộc) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bỏ cuộc trong cuộc thi hoặc công việc, điều này giúp bạn nhớ từ 'quitter'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deserter, dropout
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fighter, achiever
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- no quitter (không bao giờ bỏ cuộc)
- quitter mentality (tư duy của người bỏ cuộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A quitter never wins and a winner never quits. (Seorang quitter tidak pernah menang dan seorang pemenang tidak pernah menyerah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young athlete named Tom who was known as a quitter. Every time he faced a challenge, he would quit and walk away. One day, he decided to change his ways and became determined not to be a quitter anymore. With hard work and perseverance, he transformed into a champion and proved to everyone that he was no longer a quitter.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên trẻ tên là Tom được biết đến là một người bỏ cuộc. Mỗi khi gặp phải thử thách, anh ta sẽ bỏ cuộc và bước đi. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi cách làm việc của mình và trở nên quyết tâm không còn là một người bỏ cuộc nữa. Với công sức và sự kiên trì, anh ta biến mình thành một nhà vô địch và chứng tỏ với mọi người rằng anh ta không còn là một người bỏ cuộc nữa.