Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quixotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kwɪkˈsɑːtɪk/

🔈Phát âm Anh: /kwɪkˈsɒtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mê tín dụng, lạc quan một cách không thực tế
        Contoh: His quixotic dreams of becoming a famous actor never came true. (Impian quixotic của anh ta trở thành diễn viên nổi tiếng không bao giờ thành hiện thực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của nhân vật Don Quixote trong tiểu thuyết của Cervantes, người được mô tả là mê tín dụng và lạc quan.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến nhân vật Don Quixote, người luôn theo đuổi những giấc mơ lớn lao mà không quan tâm đến thực tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: idealistic, romantic, unrealistic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: realistic, practical, cynical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • quixotic quest (cuộc tìm kiếm quixotic)
  • quixotic dream (giấc mơ quixotic)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her quixotic belief in the goodness of people never wavered. (Niềm tin quixotic của cô ấy vào lòng tốt của mọi người không bao giờ bị lung lay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Don Quixote who had many quixotic dreams. He believed he could become a knight and fight giants, but in reality, he was just fighting windmills. His adventures were full of hope and idealism, but they were also unrealistic and often led to comical situations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Don Quixote, người có nhiều giấc mơ quixotic. Ông tin rằng có thể trở thành một hiệp sĩ và chiến đấu với gã khổng lồ, nhưng thực tế, ông chỉ đang chiến đấu với những cọc gió. Những cuộc phiêu lưu của ông chứa đầy hy vọng và lý tưởng, nhưng chúng cũng không thực tế và thường dẫn đến những tình huống hài hước.