Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quiz, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kwɪz/

🔈Phát âm Anh: /kwɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bài kiểm tra nhanh, câu đố
        Contoh: The teacher gave us a quiz at the end of the class. (Guru memberi kami sebuah kuis di akhir kelas.)
  • động từ (v.):hỏi, kiểm tra
        Contoh: He quizzed me about my knowledge of history. (Dia menanyai saya tentang pengetahuan saya mengenai sejarah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ quiz có nguồn gốc không rõ, có thể liên quan đến việc hỏi và trả lời.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm bài kiểm tra nhanh trong lớp học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: test, examination
  • động từ: question, interrogate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: answer, reply

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a quiz (làm bài kiểm tra)
  • quiz show (chương trình truyền hình về câu đố)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We have a quiz every Friday. (Kami memiliki kuis setiap hari Jumat.)
  • động từ: The detective quizzed the witness. (Detektif menanyai saksi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a teacher decided to quiz his students on a topic they had just learned. The quiz was challenging, but the students enjoyed the mental exercise. (Dulu, seorang guru memutuskan untuk menguji siswanya tentang topik yang baru saja mereka pelajari. Kuis itu menantang, tetapi para siswa menikmati latihan mental.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một giáo viên quyết định kiểm tra kiến thức của học sinh về một chủ đề mới học. Bài kiểm tra khó khăn, nhưng học sinh thích bài tập trí óc này.