Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quorum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwɔːrəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈkwɔːrəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số người tối thiểu cần thiết để một cuộc họp hoặc một cuộc bỏ phiếu có hiệu lực
        Contoh: The meeting cannot start without a quorum. (Một cuộc họp không thể bắt đầu nếu không đủ quorum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quorum', đại diện cho 'của chúng ta', thường được sử dụng trong các cuộc họp quốc tế.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cần đủ người để cuộc họp có giá trị, như cần đủ người để mở cửa hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • số người tối thiểu: minimum number, threshold

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reach a quorum (đạt đủ quorum)
  • quorum call (lệnh kiểm tra quorum)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A quorum is required to make the vote valid. (Một quorum là cần thiết để làm cho cuộc bỏ phiếu hợp lệ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the local council needed a quorum to decide on a new park. They waited for the required number of members to arrive, ensuring their decision would be valid.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn nhỏ, hội đồng địa phương cần một quorum để quyết định về một công viên mới. Họ đã chờ đủ số thành viên cần thiết đến, đảm bảo quyết định của họ sẽ có giá trị.