Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ quota, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwōdə/

🔈Phát âm Anh: /ˈkwəʊtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số lượng, mức định trước
        Contoh: The company has a quota for the number of products to be sold. (Công ty có một mức định trước về số lượng sản phẩm được bán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quotus', có nghĩa là 'bao nhiêu', được hình thành từ 'quot'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đạt được mục tiêu hoặc mức độ được định sẵn trong kinh doanh hoặc sản xuất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: allotment, allocation, share

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unlimited, unrestricted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • quota system (hệ thống phân bổ)
  • quota limit (giới hạn phân bổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sales team met their quota for the month. (Đội bán hàng đã đạt được mục tiêu cho tháng đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small company, each department had a quota to meet. The marketing team worked hard to reach their sales quota, while the production team focused on meeting their production quota. Together, they ensured the company's success. (Trong một công ty nhỏ, mỗi bộ phận có một mục tiêu cần đạt được. Đội tiếp thị làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu bán hàng của họ, trong khi đội sản xuất tập trung vào việc đạt được mục tiêu sản xuất của họ. Cùng nhau, họ đảm bảo thành công của công ty.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một công ty nhỏ, mỗi bộ phận có một mục tiêu cần đạt được. Đội tiếp thị làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu bán hàng của họ, trong khi đội sản xuất tập trung vào việc đạt được mục tiêu sản xuất của họ. Cùng nhau, họ đảm bảo thành công của công ty.