Nghĩa tiếng Việt của từ quotation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kwōˈtāSHən/
🔈Phát âm Anh: /kwəʊˈteɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đoạn trích dẫn, hay là một báo giá cho một sản phẩm hoặc dịch vụ
Contoh: She used a famous quotation in her speech. (Dia menggunakan kutipan terkenal dalam pidatonya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quotationem', từ 'quotare' nghĩa là 'đếm số lượng', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn sách và gặp một đoạn trích dẫn của một nhà văn nổi tiếng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'quotation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quote, citation, reference
Từ trái nghĩa:
- danh từ: original text, original statement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- price quotation (báo giá)
- direct quotation (trích dẫn trực tiếp)
- stock market quotation (thị giá cổ phiếu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The book contains many interesting quotations. (Buku ini mengandung banyak kutipan menarik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a writer was preparing for a presentation. She wanted to impress her audience with a mix of her own ideas and well-chosen quotations from famous authors. As she searched through her books, she found the perfect quotation that perfectly summed up her point. The presentation was a success, and everyone was impressed by her use of quotations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà văn đang chuẩn bị cho một buổi trình bày. Cô ấy muốn gây ấn tượng với khán giả bằng cách kết hợp ý tưởng của mình và những đoạn trích dẫn cẩn thận từ các tác giả nổi tiếng. Khi cô ấy tìm kiếm qua sách của mình, cô ấy tìm thấy đoạn trích dẫn hoàn hảo đã tóm tắt điểm của mình một cách hoàn hảo. Buổi trình bày thành công, và mọi người đều ấn tượng bởi việc sử dụng đoạn trích dẫn của cô ấy.