Nghĩa tiếng Việt của từ quotient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkwoʊʃənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkwəʊʃənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kết quả của phép chia, số mà khi nhân với số chia sẽ cho ra số bị chia
Contoh: The quotient of 15 divided by 3 is 5. (Thương số của 15 chia cho 3 là 5.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'quotiens', có nghĩa là 'bao nhiêu lần', từ 'quot', có nghĩa là 'số lượng cụ thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia sẻ, phân chia các phần của một toàn thể, đặc biệt là trong toán học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: result of division, ratio
Từ trái nghĩa:
- danh từ: divisor, dividend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- integer quotient (thương số nguyên)
- quotient group (nhóm thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: In the equation 10 ÷ 2 = 5, 5 is the quotient. (Trong phương trình 10 chia 2 bằng 5, 5 là thương số.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a math class, there was a problem about dividing apples. The teacher asked, 'If you have 12 apples and you want to divide them equally among 4 friends, what is the quotient?' The students quickly calculated and found that the quotient was 3, meaning each friend would get 3 apples.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học toán, có một bài toán về việc chia táo. Giáo viên hỏi, 'Nếu bạn có 12 quả táo và bạn muốn chia chúng đều cho 4 người bạn, thương số là bao nhiêu?' Các học sinh nhanh chóng tính toán và tìm ra rằng thương số là 3, có nghĩa là mỗi người bạn sẽ nhận được 3 quả táo.