Nghĩa tiếng Việt của từ rabbit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræb.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈræb.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú nhỏ, có đuôi ngắn, chân sau dài, chân trước ngắn, và tai dài, thường sống trong hang đất
Contoh: The rabbit hopped across the field. (Con thỏ nhảy qua cánh đồng.) - động từ (v.):nhảy nhót như thỏ
Contoh: The child rabbiting around the playground. (Đứa trẻ nhảy nhót xung quanh sân chơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hrabban', tương tự như tiếng Dutch 'robbe'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu trắng, tính nhanh nhẹn và bộ lông mềm mại của con thỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hare
- động từ: hop, skip
Từ trái nghĩa:
- động từ: walk, run
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rabbit hole (hang thỏ)
- rabbit food (rau củ quả ăn kiêng)
- breed like rabbits (sinh sản nhanh như thỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A rabbit is known for its long ears. (Con thỏ được biết đến với đôi tai dài của nó.)
- động từ: The kids were rabbiting around the garden. (Những đứa trẻ đang nhảy nhót xung quanh khu vườn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever rabbit who loved to hop around the forest. One day, he found a carrot patch and decided to build his home nearby. The rabbit worked hard, digging a cozy burrow and making friends with other animals. He lived happily ever after, enjoying the fresh carrots and the company of his friends. (Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ thông minh rất thích nhảy nhót quanh khu rừng. Một ngày, nó tìm thấy một vườn củ cà rốt và quyết định xây dựng ngôi nhà của mình gần đó. Con thỏ làm việc chăm chỉ, đào một cái hang ấm cúng và kết bạn với những con vật khác. Nó sống hạnh phúc mãi mãi, thưởng thức củ cà rốt tươi ngon và sự bạn bè của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ thông minh rất thích nhảy nhót quanh khu rừng. Một ngày, nó tìm thấy một vườn củ cà rốt và quyết định xây dựng ngôi nhà của mình gần đó. Con thỏ làm việc chăm chỉ, đào một cái hang ấm cúng và kết bạn với những con vật khác. Nó sống hạnh phúc mãi mãi, thưởng thức củ cà rốt tươi ngon và sự bạn bè của mình.