Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rabid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.bɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈræb.ɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):điên cuồng, dữ dội, bị bệnh sốt rụng đuôi
        Contoh: The rabid dog had to be put down. (Anjing yang gila itu harus dihukum mati.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rabidus', từ 'rabere' nghĩa là 'giận dữ, phát điên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó bị bệnh sốt rụng đuôi, nó trở nên dữ dội và nguy hiểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: furious, mad, insane

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, gentle, sane

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rabid fan (fan điên)
  • rabid debate (cuộc tranh cãi dữ dội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His rabid behavior scared everyone. (Perilaku gilanya membuat semua orang takut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rabid dog that lived in a small village. The dog was so fierce and uncontrollable that the villagers were afraid to go near it. One day, a kind-hearted veterinarian came to the village and managed to calm the dog down and cure its rabies. The dog became a loyal and gentle companion to the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chó điên sống trong một ngôi làng nhỏ. Con chó dữ dội và không thể kiểm soát được đến mức dân làng sợ hãi khi đến gần nó. Một ngày nọ, một bác sĩ thú y tốt bụng đến làng và có thể làm dịu được con chó, chữa khỏi bệnh sốt rụng đuôi của nó. Con chó trở thành một người bạn trung thành và nhân hậu cho dân làng.