Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ raccoon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ræˈkuːn/

🔈Phát âm Anh: /ræˈkuːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài thú nhỏ có lông màu xám đen, đầu dài, đuôi xù, và tay chân nhỏ, sống ở Mỹ
        Contoh: The raccoon is known for its cleverness and curiosity. (Loài rác-coon được biết đến với sự thông minh và tò mò của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Raccoon có nguồn gốc từ tiếng Algonquin 'arakunem', có nghĩa là 'người đốt lửa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con rác-coon đang tìm kiếm thức ăn vào ban đêm, chúng thường được biết đến với việc sử dụng nước để làm sạch thức ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: procyon lotor

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • like a raccoon in a candy store (như một con rác-coon trong cửa hàng kẹo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Raccoons are often found near water sources. (Rác-coon thường được tìm thấy gần nguồn nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a clever raccoon found a treasure map in the woods. It led to a hidden lake where the raccoon discovered a chest full of shiny objects. The raccoon was thrilled and decided to keep the treasure a secret, using its cleverness to protect it from other animals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con rác-coon thông minh tìm thấy một bản đồ kho báu trong rừng. Nó dẫn đến một hồ nước ẩn mình nơi con rác-coon phát hiện ra một chiếc rương đầy những vật phẩm sáng lấp lánh. Con rác-coon vô cùng phấn khích và quyết định giữ bí mật kho báu này, sử dụng sự thông minh của mình để bảo vệ nó khỏi những con vật khác.