Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ race, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /reɪs/

🔈Phát âm Anh: /reɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc đua, chủng tộc, chủng loại
        Contoh: The horse race was exciting. (Cuộc đua ngựa rất thú vị.)
  • động từ (v.):đua, chạy nhanh
        Contoh: He raced to the finish line. (Anh ta chạy nhanh đến đích.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'raser', có nghĩa là 'chạy nhanh', được kết hợp từ các từ trong tiếng Latin có liên quan đến chuyển động nhanh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một cuộc đua xe đạp hoặc đua ngựa, nơi mọi người hoặc động vật đều cố gắng chạy nhanh nhất có thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: competition, contest, ethnicity
  • động từ: sprint, hurry, speed

Từ trái nghĩa:

  • động từ: slow down, delay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • race against time (đua người với thời gian)
  • human race (loài người)
  • race condition (tình trạng đua đòi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: People from all races participated in the event. (Người dân các chủng tộc tham gia sự kiện.)
  • động từ: The children raced each other to the park. (Những đứa trẻ đua nhau đến công viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a yearly race where all the villagers would participate. This year, a young boy named Tom decided to race for the first time. He trained hard and when the day came, he raced with all his might. To everyone's surprise, Tom won the race, bringing pride to his family and community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc đua hàng năm mà tất cả người dân làng tham gia. Năm nay, một cậu bé tên Tom quyết định tham gia đua lần đầu tiên. Cậu đào tạo chăm chỉ và khi ngày đua đến, cậu đua với tất cả sức mạnh của mình. Làm mọi người ngạc nhiên, Tom đã thắng cuộc đua, đem lại niềm tự hào cho gia đình và cộng đồng.