Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ racetrack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪs.træk/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪs.træk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường đua xe, đường đua ngựa
        Contoh: The racetrack was filled with excited spectators. (Đường đua đầy khán giả háo hức.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'race' (cuộc đua) kết hợp với 'track' (đường băng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua xe hoặc đua ngựa trên một đường băng dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: racecourse, speedway

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pedestrian path, hiking trail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the racetrack (trên đường đua)
  • racetrack event (sự kiện đường đua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The racetrack is closed for maintenance today. (Đường đua đã đóng cửa để bảo trì hôm nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous racetrack where many races were held. People from all over the country came to watch the exciting events. One day, a new racer arrived, hoping to win the championship. As the race began, everyone cheered for their favorite racer. The new racer, with his exceptional skills, managed to lead the race and finally won the championship, making everyone proud.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đường đua nổi tiếng nơi nhiều cuộc đua diễn ra. Mọi người từ khắp nơi trong đất nước đến để xem những sự kiện thú vị. Một ngày nọ, một tay đua mới đến, hy vọng giành chiến thắng. Khi cuộc đua bắt đầu, mọi người cổ vũ cho tay đua yêu thích của mình. Tay đua mới, với kỹ năng xuất sắc của mình, quả thực dẫn đầu cuộc đua và cuối cùng đã giành được chức vô địch, làm mọi người tự hào.