Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ racial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.ʃəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.ʃəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến chủng tộc
        Contoh: Racial discrimination is still a problem in some countries. (Thị phạm chủng tộc vẫn còn là vấn đề ở một số quốc gia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radix' nghĩa là 'gốc', qua tiếng Pháp 'racial' và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các vấn đề xã hội liên quan đến chủng tộc như phân biệt chủng tộc, bình đẳng giữa các chủng tộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ethnic, tribal, racial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: universal, global

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • racial harmony (hòa bình giữa các chủng tộc)
  • racial equality (bình đẳng giữa các chủng tộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The racial diversity of the city is its strength. (Sự đa dạng chủng tộc của thành phố là sức mạnh của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city known for its racial diversity, people from different backgrounds lived together in harmony. They celebrated their differences and learned from each other, making the city a model of racial equality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố nổi tiếng với sự đa dạng chủng tộc, người dân từ những nền văn hóa khác nhau sống cùng nhau một cách hòa bình. Họ kỷ niệm những điểm khác biệt và học hỏi lẫn nhau, biến thành phố thành một mô hình về bình đẳng giữa các chủng tộc.