Nghĩa tiếng Việt của từ racially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.ʃəl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.ʃəl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):về mặt chủng tộc, theo chủng tộc
Contoh: The company is committed to promoting diversity and inclusion racially. (Perusahaan berkomitmen untuk mempromosikan keragaman dan inklusi secara rasial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'racia', có nghĩa là 'chủng tộc', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành phó từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các cuộc tranh cãi về chủng tộc và sự đa dạng trong xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: ethnically, by race
Từ trái nghĩa:
- phó từ: universally, generally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- racially motivated (động lực từ chủng tộc)
- racially diverse (đa dạng về chủng tộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The school has a racially diverse student body. (Sekolah ini memiliki badan pelajar yang beragam secara rasial.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a racially diverse city, people from all backgrounds lived together in harmony. They celebrated their differences and learned from each other, creating a racially inclusive community. (Dalam kota yang beragam secara rasial, orang-orang dari latar belakang yang berbeda hidup bersama dalam harmoni. Mereka merayakan perbedaan mereka dan belajar dari satu sama lain, menciptakan komunitas yang inklusif secara rasial.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố đa dạng về chủng tộc, người dân từ nhiều nền tảng sống cùng nhau một cách hài hòa. Họ kỷ niệm sự khác biệt của mình và học hỏi lẫn nhau, tạo nên một cộng đồng bao dung về mặt chủng tộc.