Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ræk/

🔈Phát âm Anh: /ræk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giá để xếp, kệ
        Contoh: She put the books on the rack. (Dia menaruh buku-buku di rak.)
  • động từ (v.):hãm, kìm kẹp
        Contoh: The storm racked the ship with fierce winds. (Bão kìm kẹp con tàu bằng gió dữ dội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'raccen', có liên quan đến ý nghĩa của việc xếp và sắp xếp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kệ để xếp đồ, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'rack'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shelf, stand
  • động từ: torture, strain

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, mess
  • động từ: release, free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the rack (trong tình trạng căng thẳng)
  • rack one's brain (lục tìm trí nhớ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wine rack was full. (Rak rượu đầy.)
  • động từ: He was racked with guilt. (Anh ta bị kìm kẹp bởi cảm giác tội lỗi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a store with a beautiful rack filled with colorful items. The owner of the store used the rack to display all the unique products, making it easy for customers to find what they needed. One day, a strong wind came and tried to rack the store with its force, but the sturdy rack held everything in place, protecting the store and its goods.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng với một giá kệ đẹp đẽ đầy các mặt hàng màu sắc. Chủ cửa hàng sử dụng giá kệ để trưng bày tất cả các sản phẩm độc đáo, giúp khách hàng dễ dàng tìm thấy những gì họ cần. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh đến và cố gắng kìm kẹp cửa hàng bằng sức mạnh của nó, nhưng giá kệ vững chãi giữ mọi thứ ở chỗ, bảo vệ cửa hàng và hàng hóa của nó.