Nghĩa tiếng Việt của từ racket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræk.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈræk.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):gậy đánh cầu lông
Contoh: He bought a new racket for the tournament. (Dia membeli garpu baru untuk turnamen.) - danh từ (n.):tiếng ồn, sự hỗn loạn
Contoh: The city was filled with the racket of construction. (Kota dipenuhi oleh suara kacau balau konstruksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'racquet', có thể liên hệ với từ 'raquer', nghĩa là 'làm ồn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu cầu lông, nghe tiếng gậy đánh vào quả bóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ (gậy đánh cầu lông): racquet, bat
- danh từ (tiếng ồn): noise, clamor
Từ trái nghĩa:
- danh từ (tiếng ồn): silence, quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a racket (làm ồn ào)
- racket sports (môn thể thao dùng gậy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ (gậy đánh cầu lông): She plays tennis with a powerful racket. (Dia bermain tenis dengan raket yang kuat.)
- danh từ (tiếng ồn): The children made a racket in the playground. (Anak-anak membuat keriuhan di tempat bermain.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a noisy city, there was a tennis tournament. The sound of the rackets hitting the balls echoed throughout the streets, making it hard to hear anything else. A young player named Alex used his racket to silence the noise by winning every match, showing that sometimes, the best way to deal with a racket is to create a better one.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một thành phố ồn ào, có một giải đấu tennis. Âm thanh của gậy đánh cầu lông va vào quả bóng vang lên khắp các con phố, làm khó nghe bất kỳ âm thanh nào khác. Một cầu thủ trẻ tên là Alex sử dụng gậy của mình để làm yên lặng tiếng ồn bằng cách giành chiến thắng trong mọi trận đấu, cho thấy đôi khi, cách tốt nhất để đối phó với một tiếng ồn là tạo ra một tiếng ồn tốt hơn.