Nghĩa tiếng Việt của từ raconteur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌræk.ɒ̃nˈtɝː/
🔈Phát âm Anh: /ˌræk.ɒ̃nˈtɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người kể chuyện giỏi, người kể chuyện hấp dẫn
Contoh: He is known as a great raconteur. (Dia dikenal sebagai seorang raconteur yang hebat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'raconter' nghĩa là 'kể chuyện', được hình thành từ 'raconter' kết hợp với hậu tố '-eur' để chỉ người làm việc đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, một người đàn ông đang kể chuyện với giọng nói trôi chảy và hấp dẫn, làm mọi người tập trung lắng nghe, đó là 'raconteur'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người kể chuyện giỏi, người kể chuyện hấp dẫn
Từ trái nghĩa:
- người kể chuyện tầm thường, người kể chuyện không hấp dẫn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a skilled raconteur (một raconteur giỏi)
- an engaging raconteur (một raconteur hấp dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The raconteur entertained the audience with his stories. (Raconteur itu menghibur penonton dengan kisahnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a raconteur who could captivate any audience with his tales. His stories were so vivid and engaging that people would travel from far and wide just to hear him speak.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một raconteur có thể thu hút bất kỳ đám đông nào với những câu chuyện của mình. Những câu chuyện của ông ấy rất sinh động và hấp dẫn đến nỗi mọi người đi từ xa lạ đến chỉ để nghe ông ấy kể.