Nghĩa tiếng Việt của từ racy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có chút gì đó hời hợt, hấp dẫn, thú vị
Contoh: The novel has a racy plot. (Roman ini memiliki plot yang menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'rac', có nghĩa là 'nhanh', 'sôi động', sau đó phát triển thành 'racy' để miêu tả cái gì đó có chút gì đó hời hợt và thú vị.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn tiểu thuyết có cốt truyện rất hấp dẫn và thú vị, khiến bạn không thể rời mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: spicy, exciting, intriguing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dull, boring, uninteresting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- racy content (nội dung hấp dẫn)
- racy details (chi tiết hấp dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She wore a racy dress to the party. (Dia memakai gaun yang menarik untuk pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a novel with a racy plot that kept readers on the edge of their seats. The story was so intriguing that it became a bestseller overnight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn tiểu thuyết với cốt truyện hấp dẫn khiến độc giả không thể rời mắt. Câu chuyện hấp dẫn đến nỗi nó trở thành một tác phẩm phổ biến một đêm.