Nghĩa tiếng Việt của từ radar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.dɑːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.dɑːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hệ thống điện từ dùng để phát hiện và xác định vị trí các vật thể trong không gian bằng cách phát ra sóng vô tuyến và phân tích sự phản xạ của chúng
Contoh: The pilot used the radar to navigate the plane. (Phi công sử dụng radar để điều hướng máy bay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'Radio Detection and Ranging'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy bay đang sử dụng radar để tránh các chướng ngại vật trong không trung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: doppler, sonar
Từ trái nghĩa:
- danh từ: visual detection
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- radar detector (máy dò radar)
- on the radar (trên radar, được chú ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ship's radar picked up a signal from the shore. (Radar của tàu phát hiện một tín hiệu từ bờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a pilot was flying through a thick fog. He couldn't see anything outside, but luckily, his plane was equipped with a radar. The radar helped him detect other aircraft and obstacles, ensuring a safe journey. Thanks to the radar, he landed safely at his destination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phi công đang bay qua một mây sương dày. Anh ta không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì bên ngoài, nhưng may mắn thay, máy bay của anh ta được trang bị một hệ thống radar. Radar giúp anh ta phát hiện các máy bay khác và các chướng ngại vật, đảm bảo cho chuyến bay an toàn. Nhờ có radar, anh ta hạ cánh an toàn tại điểm đến.