Nghĩa tiếng Việt của từ radial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪdiəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪdiəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến bán kính hoặc các đường thẳng đi ra từ một điểm chung
Contoh: The radial lines on the map represent major highways. (Garis radial pada peta mewakili jalan raya utama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radius', có nghĩa là 'bán kính'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bánh xe có các tia xích đi ra từ tâm, tạo thành một hình radial.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: radiating, ray-like
Từ trái nghĩa:
- tính từ: tangential
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- radial pattern (mô hình radial)
- radial engine (động cơ radial)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The radial symmetry of the starfish is fascinating. (Sự đối xứng radial của con hạ chân vòng rất thú vị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city designed with a radial layout, all roads led to the central plaza. This made it easy for people to navigate and gather at the heart of the city. (Dulur zaman, di kota yang dirancang dengan tata letak radial, semua jalan menuju alun-alun pusat. Ini memudahkan orang-orang untuk menavigasi dan berkumpul di jantung kota.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố được thiết kế theo kiểu bố cục radial, tất cả các con đường đều dẫn đến quảng trường trung tâm. Điều này giúp mọi người dễ dàng điều hướng và tụ tập tại trung tâm của thành phố.