Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ radiant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪdiənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪdiənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rực rỡ, tỏa sáng, tươi sáng
        Contoh: She has a radiant smile. (Nụ cười của cô ấy rạng rỡ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radiatus', dạng quá khứ của 'radiare' nghĩa là 'phát sáng', liên quan đến từ 'radius' nghĩa là 'tia'. Có thể phân tích thành 'radi-' (tia) và '-ant' (tính từ hậu tố).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi sao trên bầu trời đêm, tỏa sáng rực rỡ và tươi sáng, tạo nên một bức tranh thật đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: luminous, glowing, bright

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, dim, dark

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • radiant beauty (vẻ đẹp rực rỡ)
  • radiant health (sức khỏe tươi sáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sun is a radiant source of energy. (Mặt trời là một nguồn năng lượng tỏa sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a radiant princess whose smile could light up the darkest room. She used her radiant energy to spread joy and happiness throughout her kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa rạng ngời, nụ cười của cô có thể làm sáng bóng những căn phòng tối tăm nhất. Cô dùng năng lượng rạng ngời của mình để lan tỏa niềm vui và hạnh phúc trong vương quốc của mình.