Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ radiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.di.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.di.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát ra ánh sáng, nhiệt hoặc sóng
        Contoh: The sun radiates light and heat. (Mặt trời phát ra ánh sáng và nhiệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radius', có nghĩa là 'bán kính', thông qua tiếng Latin 'radiatus', được tạo thành từ 'radius' và hậu tố '-atus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn nến đang cháy, ánh sáng và nhiệt được phát ra từ nó, điều này giúp bạn liên tưởng đến việc 'radiate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: emit, send out, spread

Từ trái nghĩa:

  • động từ: absorb, withhold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • radiate from (phát ra từ)
  • radiate out (phát ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The heater radiates warmth. (Lò sưởi phát ra nhiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a star that radiated light and warmth, bringing life to a distant planet. The star's rays spread across the sky, illuminating the world below.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi sao phát ra ánh sáng và nhiệt, mang sự sống đến một hành tinh xa xôi. Các tia của ngôi sao lan tỏa khắp bầu trời, làm sáng bóng thế giới bên dưới.