Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ radiation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌreɪdiˈeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌreɪdiˈeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bức xạ, bức xạ
        Contoh: The sun emits harmful radiation. (Mặt trời phát ra bức xạ có hại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radiatus', dạng quá khứ của 'radiare' nghĩa là 'chiếu sáng', 'lan tỏa', từ 'radius' nghĩa là 'tia'. Kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy xạ trị trong bệnh viện hoặc mặt trời để nhớ 'radiation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emission, emanation, irradiation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: absorption, containment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • radiation therapy (liệu pháp xạ trị)
  • radiation exposure (tiếp xúc với bức xạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The radiation from the nuclear plant is carefully controlled. (Bức xạ từ nhà máy điện hạt nhân được kiểm soát cẩn thận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with sunshine, people learned about the power of radiation. They used it to heal and to harm, understanding its dual nature. The sun's radiation was both a source of warmth and a cause of sunburns.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất đầy ánh nắng mặt trời, người ta biết đến sức mạnh của bức xạ. Họ sử dụng nó để chữa bệnh và gây hại, hiểu được bản chất đôi mặt của nó. Bức xạ của mặt trời vừa là nguồn nhiệt vừa là nguyên nhân của cháy nắng.