Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ radiator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪdiˌeɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪdiˌeɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thiết bị làm mát hoặc sưởi ấm sử dụng nhiệt từ nước hoặc không khí đi qua
        Contoh: The car's radiator helps to cool the engine. (Bình tản nhiệt của xe giúp làm mát động cơ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radius' nghĩa là 'tia', kết hợp với hậu tố '-ator' để chỉ một thiết bị hoặc người thực hiện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe, bạn có thể nhớ đến 'radiator' như một phần quan trọng để giữ cho động cơ khỏi quá nóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: heat exchanger, cooling system

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: insulator, cooler

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • car radiator (bình tản nhiệt của xe)
  • central heating radiator (thiết bị sưởi của hệ thống sưởi trung tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to check the radiator for any leaks. (Chúng ta cần kiểm tra bình tản nhiệt xem có bị rò rỉ không.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter, a car's radiator played a crucial role in keeping the engine warm and allowing the family to travel safely. The radiator, filled with hot water, circulated warmth throughout the car, ensuring a comfortable journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một mùa đông giá rét, bình tản nhiệt của một chiếc xe đã đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ấm động cơ và giúp gia đình đi lại an toàn. Bình tản nhiệt, được lấp đầy bằng nước nóng, lưu thông nhiệt khắp chiếc xe, đảm bảo cho chuyến đi thoải mái.