Nghĩa tiếng Việt của từ radical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræd.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈræd.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người có quan điểm cực đoan hoặc cải cách
Contoh: He is a radical in his political views. (Dia adalah seorang yang berpolitik radikal.) - tính từ (adj.):cực đoan, cải cách, căn bản
Contoh: They are proposing radical changes to the education system. (Mereka mengusulkan perubahan radikal pada sistem pendidikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radicalis', từ 'radix' nghĩa là 'gốc', liên quan đến các khái niệm về gốc hoặc căn bản.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thay đổi căn bản trong một hệ thống hoặc tư tưởng, như việc xây dựng lại một ngôi nhà từ gốc đến mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: extremist, revolutionary
- tính từ: extreme, revolutionary, fundamental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conservative, moderate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- radical change (sự thay đổi căn bản)
- radical idea (ý tưởng cải cách)
- radical approach (phương pháp cực đoan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The radical was arrested for inciting violence. (Radikal ini ditangkap karena memprovokasi kekerasan.)
- tính từ: The company made radical changes to improve efficiency. (Perusahaan membuat perubahan radikal untuk meningkatkan efisiensi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a radical thinker who proposed a new system that was so fundamental it changed the world. People were initially skeptical, but as they saw the benefits, they embraced the radical ideas.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà tư tưởng cải cách đã đề xuất một hệ thống mới rất căn bản, nó thay đổi thế giới. Ban đầu mọi người nghi ngờ, nhưng khi thấy lợi ích, họ đã chấp nhận những ý tưởng cải cách.