Nghĩa tiếng Việt của từ radically, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrædɪkli/
🔈Phát âm Anh: /ˈrædɪkli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách triệt để, căn bản
Contoh: The company has radically changed its strategy. (Perusahaan telah mengubah strateginya secara fundamental.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radix' có nghĩa là 'gốc', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thay đổi triệt để như khi bạn xây dựng lại ngôi nhà hoàn toàn từ đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: fundamentally, thoroughly, completely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: superficially, partially
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- radically different (hoàn toàn khác biệt)
- radically improve (cải thiện triệt để)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The new policy will affect the system radically. (Kebijakan baru akan ảnh hưởng đến hệ thống một cách triệt để.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village decided to radically change its way of living by adopting sustainable practices. They started by planting trees and reducing waste, which led to a healthier and happier community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ quyết định thay đổi cách sống của mình một cách triệt để bằng cách áp dụng các phương pháp bền vững. Họ bắt đầu bằng cách trồng cây và giảm chất thải, điều này dẫn đến một cộng đồng khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.